Chia sẻ Thư viện Đề thi & Kiểm tra

Phân dạng và bài tập định lí Thalès Toán 8 Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Tài liệu gồm 84 trang, được tổng hợp và biên soạn bởi thầy giáo Nguyễn Bỉnh Khôi, phân dạng và tuyển chọn các bài tập chuyên đề định lí Thalès trong chương trình môn Toán 8 bộ sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống.

MỤC LỤC:
Chương 4. ĐỊNH LÍ THALÈS 22.
Bài số 15. ĐỊNH LÍ THALÈS TRONG TAM GIÁC 22.
A. Trọng tâm kiến thức 22.
1. Đoạn thẳng tỉ lệ 22.
2. Định lí Thalès trong tam giác 22.
B. Các dạng bài tập và phương pháp giải 23.
+ Dạng 1. Tìm tỉ số của các đoạn thẳng 23.
+ Dạng 2. Tính độ dài đoạn thẳng 23.
+ Dạng 3. Chứng minh các hệ thức 26.
+ Dạng 4. Chứng minh hai đường thẳng song song 28.
C. Bài tập vận dụng 28.

Bài số 16. ĐƯỜNG TRUNG BÌNH CỦA TAM GIÁC 33.
A. Trọng tâm kiến thức 33.
1. Định nghĩa đường trung bình của tam giác 33.
2. Tính chất đường trung bình của tam giác 33.
B. Các dạng bài tập và phương pháp giải 33.
+ Dạng 1. Tính độ dài đoạn thẳng và chứng minh các quan hệ về độ dài 33.
+ Dạng 2. Chứng minh hai đuờng thẳng song song. Chứng minh ba điểm thẳng hàng 34.
C. Bài tập vận dụng 35.

Bài số 17. TÍNH CHẤT ĐƯỜNG PHÂN GIÁC CỦA TAM GIÁC 38.
A. Trọng tâm kiến thức 38.
B. Các dạng bài tập và phương pháp giải 38.
+ Dạng 1. Tính độ dài đoạn thẳng 38.
+ Dạng 2. Chứng minh hệ thức hình học 40.
+ Dạng 3. Liên quan đến tỉ số diện tích tam giác 42.
C. Bài tập vận dụng 42.

LUYỆN TẬP CHUNG 44.
A. Định lí Thalès 44.
1. Bài tập rèn luyện 44.
2. Bài tập bổ sung 47.
B. Định lí Thalès đảo 69.
1. Bài tập rèn luyện 69.
2. Bài tập bổ sung 71.
C. Đường trung bình của tam giác 76.
1. Bài tập rèn luyện 76.
2. Bài tập bổ sung 77.
D. Tính chất đường phân giác của tam giác 80.
1. Bài tập rèn luyện 80.
2. Bài tập bổ sung 82.

ÔN TẬP CHƯƠNG IV 86.
A. Trọng tâm kiến thức 86.
B. Các dạng bài tập và phương pháp giải 86.
+ Dạng 1. Tính độ dài đoạn thẳng. Tỉ số 86.
+ Dạng 2. Chứng minh đoạn thẳng bằng nhau 88.
+ Dạng 3. Tính tỉ số của hai đường thẳng 89.
+ Dạng 4. Sử dụng tính chất đường trung bình để chứng minh bài toán 91.
C. Bài tập vận dụng 92.
D. Bài tập bổ sung 95.

5/5 - (120 votes)
Leave a comment