Contents
Thời gian biểu giúp con người sống khoa học, lành mạnh hơn. Cách lập thời gian biểu tùy theo thói quen sinh hoạt của mỗi người, có thể chia ra theo từng buổi, từng ngày hoặc từng tuần… Chính vì vậy, hôm nay, Dethimau.edu.vn sẽ cung cấp bài Tập làm văn lớp 2: Lập thời gian biểu của em, giúp học sinh biết cách lập thời gian biểu.
Nội dung của tài liệu bao gồm 21 mẫu thời gian biểu buổi sáng, chiều và tối, dành cho học sinh lớp 2 có thêm ý tưởng hoàn thiện bài viết của mình. Mời tham khảo ngay sau đây.
Viết thời gian biểu một buổi trong ngày của em
Lập thời gian biểu buổi sáng
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 1
6 giờ 30 |
Ngủ dậy |
6 giờ 30 – 6 giờ 45 |
Vệ sinh cá nhân |
6 giờ 45 – 7 giờ |
Ăn sáng |
7 giờ |
Đi học |
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 2
6 giờ 45 |
Ngủ dậy |
6 giờ 45 – 7 giờ |
Vệ sinh cá nhân |
7 giờ – 7 giờ 15 |
Ăn sáng |
7 giờ 20 |
Đi học |
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 3
7 giờ |
Ngủ dậy |
7 giờ – 7 giờ 15 |
Vệ sinh cá nhân |
7 giờ 15 – 7 giờ 30 |
Tập thể dục |
7 giờ 30 – 7 giờ 45 |
Ăn sáng |
7 giờ 45 – 9 giờ 45 |
Làm bài tập cuối tuần |
9 giờ 45 – 11 giờ |
Đọc sách, xem tivi |
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 4
6 giờ |
Ngủ dậy |
6 giờ – 6 giờ 15 |
Vệ sinh cá nhân |
6 giờ 15 – 6 giờ 30 |
Tập thể dục |
6 giờ 30 – 6 giờ 45 |
Ăn sáng |
6 giờ 45 |
Đi học |
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 5
6 giờ |
Ngủ dậy |
6 giờ – 6 giờ 15 |
Tập thể dục |
6 giờ 15 – 6 giờ 30 |
Vệ sinh cá nhân |
6 giờ 30 – 6 giờ 45 |
Ăn sáng |
6 giờ 45 |
Đi học |
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 6
6 giờ 15 |
Ngủ dậy |
6 giờ 15 – 6 giờ 30 |
Đánh răng rửa mặt |
6 giờ 30 – 6 giờ 45 |
Tập thể dục |
6 giờ 45 – 7 giờ |
Ăn sáng |
7 giờ 10 – 7 giờ 20 |
Đi học |
7 giờ 30 – 11 giờ 30 |
Học các môn ở trường |
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 7
6 giờ 30 |
Ngủ dậy |
6 giờ 30 – 6 giờ 45 |
Vệ sinh cá nhân |
6 giờ 45 – 7 giờ |
Ăn sáng |
7 giờ 15 |
Đi học |
7 giờ 30 – 12 giờ |
Học các môn ở trường |
Lập thời gian biểu buổi chiều của em
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 1
12 giờ |
Ăn trưa |
12 giờ 30 – 14 giờ |
Ngủ trưa |
14 giờ – 17 giờ |
Học bài ở trường |
17 giờ – 17 giờ 15 |
Về nhà |
17 giờ 30 |
Tắm rửa |
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 2
12 giờ 30 – 13 giờ 30 |
Ngủ trưa |
13 giờ 30 – 15 giờ 30 |
Chơi thể thao |
15 giờ 30 – 17 giờ 30 |
Làm bài tập về nhà |
17 giờ 30 – 18 giờ |
Tắm rửa |
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 3
12 giờ 00 – 13 giờ 30 |
Ngủ trưa |
13 giờ 30 – 15 giờ 30 |
Đọc sách |
15 giờ 30 – 17 giờ 30 |
Chơi game |
17 giờ 30 – 18 giờ |
Tắm rửa |
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 4
12 giờ 00 – 12 giờ 30 |
Ăn trưa |
12 giờ 45 – 14 giờ 30 |
Ngủ trưa |
14 giờ 30 – 17 giờ 30 |
Học bài ở trường |
17 giờ 30 – 18 giờ |
Về nhà |
18 giờ – 18 giờ 30 |
Tắm rửa |
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 5
12 giờ 00 – 12 giờ 30 |
Ăn trưa |
13 giờ – 14 giờ 30 |
Ngủ trưa |
14 giờ 30 – 15 giờ 30 |
Chơi game |
15 giờ 30 – 16 giờ 30 |
Làm bài tập về nhà |
16 giờ 30 – 17 giờ |
Tắm rửa |
17 giờ – 17 giờ 30 |
Đọc sách |
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 6
11 giờ 30 |
Ăn trưa |
12 giờ 00 – 14 giờ |
Ngủ trưa |
14 giờ – 17 giờ |
Học bài ở trường |
17 giờ – 17 giờ 30 |
Về nhà |
17 giờ 30 |
Tắm rửa |
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 7
12 giờ – 13 giờ |
Ngủ trưa |
13 giờ – 15 giờ 30 |
Đi đá bóng |
15 giờ 30 – 17 giờ 30 |
Tắm rửa |
17 giờ 30 – 18 giờ |
Xem hoạt hình |
Lập thời gian biểu buổi tối của em
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 1
18 giờ – 18 giờ 30 phút |
Ăn tối |
18 giờ 30 phút – 20 giờ 30 phút |
Học bài |
20 giờ 30 phút – 21 giờ |
Vệ sinh cá nhân |
21 giờ |
Đi ngủ |
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 2
18 giờ – 18 giờ 30 phút |
Ăn tối |
18 giờ 30 phút – 19 giờ 30 phút |
Đọc sách |
19 giờ 30 phút – 21 giờ |
Học bài |
21 giờ |
Đi ngủ |
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 3
18 giờ – 18 giờ 30 phút |
Ăn tối |
18 giờ 30 phút – 19 giờ 30 phút |
Xem hoạt hình |
19 giờ 30 phút – 21 giờ |
Học bài |
21 giờ – 21 giờ 15 phút |
Vệ sinh cá nhân |
21 giờ 15 phút |
Đi ngủ |
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 4
17 giờ 45 phút – 18 giờ 15 phút |
Ăn tối |
18 giờ 45 phút – 19 giờ |
Nghỉ ngơi |
19 giờ – 20 giờ 30 phút |
Học bài |
20 giờ 30 phút – 21 giờ 30 phút |
Đọc sách |
21 giờ 30 phút |
Đi ngủ |
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 5
18 giờ – 18 giờ 15 phút |
Tắm rửa |
18 giờ 15 phút – 18 giờ 45 phút |
Ăn tối |
18 giờ 45 phút – 21 giờ |
Học bài |
21 giờ – 21 giờ 15 phút |
Vệ sinh cá nhân |
21 giờ 15 phút |
Đi ngủ |
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 6
18 giờ 30 phút – 19 giờ |
Ăn tối |
19 giờ – 19 giờ 30 phút |
Đọc sách |
19 giờ 30 phút – 21 giờ |
Làm bài tập về nhà |
21 giờ – 21 giờ 30 phút |
Nghỉ ngơi; Vệ sinh cá nhân |
21 giờ 30 phút |
Đi ngủ |
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 7
19 giờ – 19 giờ 30 |
Ăn tối |
19 giờ 30 – 20 giờ |
Nghỉ ngơi |
20 giờ – 21 giờ 30 phút |
Làm bài tập về nhà |
21 giờ 30 phút – 21 giờ 30 phút |
Đọc sách |
21 giờ 30 phút |
Đi ngủ |
….. Mời tham khảo nội dung chi tiết trong tài liệu…..